Khung Chương trình Đào tạo VB 2 Ngôn ngữ Anh
MÔN CHUNG TRONG
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VB2 NGÀNH NGÔN NGỮ ANH
| TT | Tên môn học | Số TC | TT | Tên môn học | Số TC |
| 1 | Nghe 1 | 3 | 20 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 |
| 2 | Nói 1 | 3 | 21 | Viết luận đại học | 3 |
| 3 | Đọc 1 | 3 | 22 | Ngôn ngữ học tiếng Anh 1 | 3 |
| 4 | Viết 1 | 3 | 23 | Đất nước học Anh – Mỹ | 3 |
| 5 | Tư duy sáng tạo KN | 3 | 24 | Giao tiếp liên văn hóa | 3 |
| 6 | Nghe 2 | 3 | 25 | Biên dịch | 3 |
| 7 | Nói 2 | 3 | 26 | Phiên dịch | 3 |
| 8 | Đọc 2 | 3 | 27 | Địa lý đại cương | 3 |
| 9 | Viết 2 | 3 | 28 | Ngôn ngữ, Xã hội và Văn hóa | 3 |
| 10 | Tâm lý học đại cương | 3 | 29 | Diễn thuyết trước công chúng | 3 |
| 11 | Nghe 3 | 3 | 30 | Tiếng Anh du lịch | 3 |
| 12 | Nói 3 | 3 | 31 | Phát triển nghề nghiệp | 3 |
| 13 | Đọc 3 | 3 | 32 | Ngoại ngữ B1 | 5 |
| 14 | Viết 3 | 3 | KLTN hoặc 02 môn thay thế | ||
| 15 | Văn hóa các nước ASEAN | 3 | 33 | Tiếng Anh Nâng cao 1 | 3 |
| 16 | Tiếng Anh Xã hội 1 | 3 | 34 | Tiếng Anh Nâng cao 2 | 3 |
| 17 | Tiếng Anh Học thuật 1 | 3 | 35 | Kĩ năng bổ trợ | 3 |
| 18 | Tiếng Anh Xã hội 2 | 3 | 36 | Thực tập | 6 |
| 19 | Tiếng Anh Học thuật 2 | 3 |
